VIETNAMESE

trời sáng trưng

trời rực sáng

word

ENGLISH

dazzling sky

  
PHRASE

/ˈdæzlɪŋ skaɪ/

blinding sky

Trời sáng trưng là trạng thái bầu trời cực kỳ sáng, thường do ánh mặt trời chiếu mạnh.

Ví dụ

1.

Trời sáng trưng khiến khó nhìn lên.

The dazzling sky made it hard to look up.

2.

Trời sáng trưng rất đẹp nhưng chói chang.

The dazzling sky was beautiful but intense.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dazzling sky nhé! check Bright – Sáng rực Phân biệt: Bright tập trung vào sự sáng rõ, dễ nhìn thấy trong ánh sáng mạnh. Ví dụ: The bright sky made it hard to look directly. (Bầu trời sáng rực khiến khó nhìn thẳng.) check Radiant – Rạng rỡ Phân biệt: Radiant nhấn mạnh sự phát ra ánh sáng ấm áp, rực rỡ, thường mang tính tích cực hoặc đẹp mắt. Ví dụ: The radiant sky after the storm was breathtaking. (Bầu trời rạng rỡ sau cơn bão thật ngoạn mục.) check Gleaming – Lấp lánh Phân biệt: Gleaming mô tả ánh sáng phản chiếu trên bề mặt bóng loáng, mang tính nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: The gleaming sky reflected off the calm sea. (Bầu trời lấp lánh phản chiếu trên mặt biển tĩnh lặng.) check Sparkling – Lấp lánh Phân biệt: Sparkling mang ý nghĩa ánh sáng lung linh, thường ám chỉ ánh sáng lấp lánh như ánh sao hoặc mặt nước. Ví dụ: The sparkling sky was full of stars. (Bầu trời lấp lánh đầy sao.) check Blazing – Chói lọi Phân biệt: Blazing thường được dùng để miêu tả ánh sáng mạnh và rực rỡ, có thể gợi ý sự nóng hoặc mạnh mẽ. Ví dụ: The blazing sky during the sunset was mesmerizing. (Bầu trời chói lọi trong hoàng hôn thật mê hoặc.) check Shining – Tỏa sáng Phân biệt: Shining nhấn mạnh sự chiếu sáng liên tục và ổn định, có thể là từ một nguồn sáng cụ thể. Ví dụ: The shining sky welcomed the new day. (Bầu trời tỏa sáng chào đón một ngày mới.)