VIETNAMESE
Tung hứng
chơi tung hứng
ENGLISH
Juggle
/ˈʤʌɡl/
Play toss
Tung hứng là ném và bắt nhiều vật một cách liên tục.
Ví dụ
1.
Anh ấy tung hứng ba quả bóng trong buổi biểu diễn.
He juggled three balls during the performance.
2.
Vui lòng tung hứng cẩn thận để không làm rơi thứ gì.
Please juggle carefully to avoid dropping anything.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Juggle khi nói hoặc viết nhé!
Juggle balls - Tung hứng bóng
Ví dụ:
The performer juggled balls skillfully during the show.
(Người biểu diễn tung hứng bóng điêu luyện trong buổi diễn.)
Juggle tasks - Xử lý nhiều công việc cùng lúc
Ví dụ:
She juggles multiple tasks at work every day.
(Cô ấy xử lý nhiều công việc cùng lúc mỗi ngày.)
Juggle responsibilities - Đảm nhận nhiều trách nhiệm
Ví dụ:
He juggles responsibilities as a parent and a manager.
(Anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm vừa là phụ huynh vừa là quản lý.)
Juggle priorities - Điều chỉnh các ưu tiên
Ví dụ:
The team had to juggle priorities to meet the deadline.
(Nhóm phải điều chỉnh các ưu tiên để đáp ứng hạn chót.)
Juggle schedules - Xoay xở lịch trình
Ví dụ:
They juggled their schedules to find time for the meeting.
(Họ xoay xở lịch trình để tìm thời gian cho cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết