VIETNAMESE

trở mặt như trở bàn tay

lật mặt, thay đổi đột ngột

word

ENGLISH

change sides quickly

  
PHRASE

/ʧeɪnʤ saɪdz ˈkwɪkli/

switch allegiances, be two-faced

“Trở mặt như trở bàn tay” là hành động thay đổi thái độ nhanh chóng và hoàn toàn, thường mang ý tiêu cực.

Ví dụ

1.

Anh ta trở mặt như trở bàn tay khi có lợi ích.

He changes sides quickly whenever it benefits him.

2.

Cô ấy trở mặt với bạn mình chỉ trong chốc lát.

She turned against her friend in an instant.

Ghi chú

Trở mặt như trở bàn tay là một thành ngữ nói về việc thay đổi thái độ, lập trường một cách nhanh chóng và bất ngờ, thường mang tính tiêu cực. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự thay đổi nhanh chóng và thiếu ổn định này nhé! check Flip-flop – Lật qua lật lại, thay đổi ý kiến liên tục Ví dụ: The politician keeps flip-flopping on key issues. (Chính trị gia đó cứ thay đổi lập trường xoành xoạch về các vấn đề quan trọng.) check Change sides – Đổi phe, trở mặt Ví dụ: He suddenly changed sides in the middle of the argument. (Anh ta bất ngờ đổi phe giữa cuộc tranh cãi.) check Two-faced – Hai mặt, giả tạo Ví dụ: Don’t trust her—she’s completely two-faced. (Đừng tin cô ta – hoàn toàn là người hai mặt.)