VIETNAMESE
Trỏ
chỉ tay
ENGLISH
Point
/pɔɪnt/
Indicate
Trỏ là dùng tay hoặc vật gì đó để chỉ vào một hướng.
Ví dụ
1.
Anh ấy trỏ vào bản đồ để chỉ vị trí.
He pointed to the map to show the location.
2.
Vui lòng trỏ vào câu trả lời đúng trên bảng.
Please point to the correct answer on the board.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Point khi nói hoặc viết nhé!
Point to a location - Chỉ đến một vị trí
Ví dụ:
He pointed to the destination on the map.
(Anh ấy chỉ vào điểm đến trên bản đồ.)
Point out an error - Chỉ ra lỗi
Ví dụ:
She pointed out an error in the report.
(Cô ấy chỉ ra một lỗi trong báo cáo.)
Point a finger - Chỉ tay
Ví dụ:
The teacher pointed a finger at the student who was talking.
(Giáo viên chỉ tay vào học sinh đang nói chuyện.)
Point in the right direction - Chỉ đường đúng
Ví dụ:
The guide pointed them in the right direction to find the museum.
(Hướng dẫn viên chỉ họ đúng hướng để tìm bảo tàng.)
Point a camera - Chỉ máy ảnh
Ví dụ:
He pointed the camera at the sunset to capture the moment.
(Anh ấy chỉ máy ảnh về phía hoàng hôn để ghi lại khoảnh khắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết