VIETNAMESE
không kịp trở tay
bất ngờ, không ứng phó kịp
ENGLISH
caught off guard
/kɔt ɒf ɡɑrd/
unprepared, taken aback
Từ “không kịp trở tay” diễn đạt tình trạng không thể phản ứng hoặc ứng phó kịp thời.
Ví dụ
1.
Cơn mưa bất ngờ làm mọi người không kịp trở tay.
The sudden rain caught everyone off guard.
2.
Thông báo khiến nhân viên không kịp trở tay.
The announcement caught employees off guard.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của caught off guard (không kịp trở tay) nhé!
Unprepared – Không chuẩn bị kịp
Phân biệt:
Unprepared là từ phổ biến đồng nghĩa với caught off guard trong cả nghĩa đen và bóng.
Ví dụ:
They were unprepared for the announcement.
(Họ đã không chuẩn bị kịp cho thông báo đó.)
Surprised – Bị bất ngờ
Phân biệt:
Surprised là cách nói nhẹ hơn caught off guard, thường dùng trong phản ứng thông thường.
Ví dụ:
She looked genuinely surprised.
(Cô ấy trông thật sự bất ngờ.)
Thrown off – Bị làm rối
Phân biệt:
Thrown off là cách diễn đạt hình ảnh, tương đương caught off guard trong tình huống mất kiểm soát.
Ví dụ:
That question threw me off completely.
(Câu hỏi đó làm tôi bối rối hoàn toàn.)
Blindsided – Bị tấn công bất ngờ
Phân biệt:
Blindsided mang sắc thái mạnh hơn, thường dùng trong tình huống bị "đánh úp", tương đương với caught off guard.
Ví dụ:
I was blindsided by their sudden decision.
(Tôi bị bất ngờ trước quyết định đột ngột của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết