VIETNAMESE

Trợ lý phó tổng giám đốc

Hỗ trợ phó tổng giám đốc, Trợ lý quản lý cấp cao

word

ENGLISH

Vice President Assistant

  
NOUN

/ˌvaɪs ˈprɛzɪdənt əˈsɪstənt/

Leadership Aide, Executive Coordinator

“Trợ lý phó tổng giám đốc” là người hỗ trợ phó tổng giám đốc trong các công việc quản lý.

Ví dụ

1.

Trợ lý phó tổng giám đốc đã chuẩn bị các báo cáo chi tiết cho các cuộc họp chiến lược.

The vice president assistant prepared detailed reports for strategic meetings.

2.

Trợ lý phó tổng giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các lãnh đạo cấp cao.

Vice president assistants play a critical role in supporting senior executives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vice President Assistant nhé! Executive Vice Assistant - Trợ lý điều hành cho phó tổng giám đốc Phân biệt: Executive Vice Assistant nhấn mạnh vai trò hỗ trợ các nhiệm vụ điều hành cấp cao. Ví dụ: The executive vice assistant organized the vice president’s meetings. (Trợ lý điều hành cho phó tổng giám đốc đã tổ chức các cuộc họp của phó tổng.) Senior Management Assistant - Trợ lý quản lý cấp cao Phân biệt: Senior Management Assistant tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động cấp cao hơn. Ví dụ: The senior management assistant handled confidential correspondence. (Trợ lý quản lý cấp cao đã xử lý các thư từ bí mật.) VP Coordinator - Điều phối viên của phó tổng giám đốc Phân biệt: VP Coordinator tập trung vào việc điều phối các nhiệm vụ liên quan đến phó tổng giám đốc. Ví dụ: The VP coordinator ensured all project updates were communicated promptly. (Điều phối viên của phó tổng giám đốc đã đảm bảo các cập nhật dự án được thông báo kịp thời.)