VIETNAMESE

Trợ lý ban tổng giám đốc

Hỗ trợ tổng giám đốc, Trợ lý cấp cao

word

ENGLISH

General Director Assistant

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl dɪˈrɛktə əˈsɪstənt/

Leadership Support, CEO Aide

“Trợ lý ban tổng giám đốc” là người hỗ trợ ban tổng giám đốc trong việc quản lý và ra quyết định.

Ví dụ

1.

Trợ lý ban tổng giám đốc đã chuẩn bị các báo cáo chi tiết để ra quyết định.

The general director assistant prepared detailed reports for decision-making.

2.

Trợ lý ban tổng giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo cấp cao.

General director assistants are key in supporting high-level executives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của General Director Assistant nhé! check Chief Executive Assistant - Trợ lý điều hành cấp cao Phân biệt: Chief Executive Assistant nhấn mạnh vào vai trò hỗ trợ cấp cao cho tổng giám đốc. Ví dụ: The chief executive assistant prepared key documents for board meetings. (Trợ lý điều hành cấp cao đã chuẩn bị các tài liệu quan trọng cho các cuộc họp hội đồng quản trị.) check Senior Management Assistant - Trợ lý quản lý cấp cao Phân biệt: Senior Management Assistant tập trung vào hỗ trợ các hoạt động quản lý cấp cao. Ví dụ: The senior management assistant liaised between the CEO and department heads. (Trợ lý quản lý cấp cao đã làm việc liên lạc giữa tổng giám đốc và các trưởng phòng.) check Executive Coordinator - Điều phối viên điều hành Phân biệt: Executive Coordinator nhấn mạnh vào vai trò điều phối và hỗ trợ các nhiệm vụ chiến lược. Ví dụ: The executive coordinator ensured smooth communication across all teams. (Điều phối viên điều hành đã đảm bảo giao tiếp suôn sẻ giữa tất cả các đội.)