VIETNAMESE

Trợ lý chủ tịch hội đồng quản trị

Hỗ trợ hội đồng quản trị, Trợ lý chủ tịch hội đồng

word

ENGLISH

Board Chairman Assistant

  
NOUN

/ˈbɔːd ˈʧeəmən əˈsɪstənt/

Governance Aide, Corporate Secretary

“Trợ lý chủ tịch hội đồng quản trị” là người hỗ trợ chủ tịch trong các nhiệm vụ liên quan đến quản lý hội đồng.

Ví dụ

1.

Trợ lý chủ tịch hội đồng quản trị đảm bảo tất cả tài liệu được chuẩn bị cho cuộc họp.

The board chairman assistant ensured all documents were prepared for the meeting.

2.

Trợ lý chủ tịch hội đồng quản trị hiệu quả góp phần quản lý hội đồng suôn sẻ.

Effective board chairman assistants contribute to smooth board management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Board Chairman Assistant nhé! check Corporate Secretary - Thư ký hội đồng quản trị Phân biệt: Corporate Secretary tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động hành chính của hội đồng quản trị. Ví dụ: The corporate secretary prepared detailed minutes of the board meeting. (Thư ký hội đồng quản trị đã chuẩn bị biên bản chi tiết của cuộc họp hội đồng.) check Board Coordinator - Điều phối viên hội đồng quản trị Phân biệt: Board Coordinator nhấn mạnh vào vai trò điều phối các hoạt động của hội đồng quản trị. Ví dụ: The board coordinator managed communication between directors. (Điều phối viên hội đồng quản trị đã quản lý giao tiếp giữa các giám đốc.) check Director’s Assistant - Trợ lý giám đốc Phân biệt: Director’s Assistant hỗ trợ các nhiệm vụ cụ thể liên quan đến các thành viên hội đồng quản trị. Ví dụ: The director’s assistant handled the logistics for board meetings. (Trợ lý giám đốc đã xử lý hậu cần cho các cuộc họp hội đồng.)