VIETNAMESE

Trợ lý chủ tịch

Người hỗ trợ chủ tịch, Trợ lý điều hành cấp cao

word

ENGLISH

Chairman’s Assistant

  
NOUN

/ˈʧeəmənz əˈsɪstənt/

Leadership Aide, Board Assistant

“Trợ lý chủ tịch” là người hỗ trợ chủ tịch trong việc thực hiện các nhiệm vụ và chiến lược.

Ví dụ

1.

Trợ lý chủ tịch đã hỗ trợ soạn thảo kế hoạch chiến lược hàng năm.

The chairman’s assistant helped draft the annual strategic plan.

2.

Trợ lý chủ tịch xử lý việc giao tiếp và phối hợp với các bên liên quan.

Chairman’s assistants handle communication and coordination with stakeholders.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chairman’s Assistant nhé! check Presidential Aide - Trợ lý chủ tịch Phân biệt: Presidential Aide nhấn mạnh vào việc hỗ trợ chủ tịch trong các nhiệm vụ chiến lược. Ví dụ: The presidential aide organized the chairman’s travel plans. (Trợ lý chủ tịch đã sắp xếp kế hoạch đi lại cho chủ tịch.) check Executive Chairman Assistant - Trợ lý điều hành của chủ tịch Phân biệt: Executive Chairman Assistant tập trung vào hỗ trợ các nhiệm vụ cấp cao của chủ tịch. Ví dụ: The executive chairman assistant coordinated meetings with stakeholders. (Trợ lý điều hành của chủ tịch đã điều phối các cuộc họp với các bên liên quan.) check Chairman’s Coordinator - Điều phối viên của chủ tịch Phân biệt: Chairman’s Coordinator tập trung vào vai trò điều phối các hoạt động liên quan đến chủ tịch. Ví dụ: The chairman’s coordinator ensured the agenda was followed precisely. (Điều phối viên của chủ tịch đảm bảo chương trình nghị sự được thực hiện chính xác.)