VIETNAMESE
trợ lực tay lái
hỗ trợ lái, hệ thống lái nhẹ
ENGLISH
power steering
/ˈpaʊər ˈstɪərɪŋ/
steering assist, hydraulic steering
“Trợ lực tay lái” là hệ thống dùng để hỗ trợ người lái điều khiển xe dễ dàng hơn, đặc biệt khi quay vô-lăng.
Ví dụ
1.
Trợ lực tay lái giúp điều khiển xe dễ dàng, ngay cả trong không gian hẹp.
Power steering makes maneuvering the car effortless, even in tight spaces.
2.
Hệ thống này cải thiện sự thoải mái khi lái xe và giảm nỗ lực vật lý.
This system improves driving comfort and reduces physical effort.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ steering nhé!
Steer (verb) - Lái, điều khiển
Ví dụ:
The driver steered the car smoothly around the corner.
(Người lái xe điều khiển xe mượt mà qua góc cua.)
Steering (noun) - Hệ thống lái
Ví dụ:
The steering mechanism was inspected for faults.
(Hệ thống lái được kiểm tra lỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết