VIETNAMESE

Trò lừa gạt

Trò lừa

word

ENGLISH

Scam

  
NOUN

/skæm/

Fraud

"Trò lừa gạt" là hành vi lừa dối để chiếm đoạt lợi ích của người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy trở thành nạn nhân của trò lừa gạt trực tuyến.

He fell victim to an online scam.

2.

Trò lừa gạt thường nhắm vào người dễ tổn thương.

Scams often target vulnerable individuals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scam nhé! check Fraud – Lừa đảo Phân biệt: Fraud mang tính pháp lý hơn, thường được sử dụng trong các vụ lừa đảo lớn hoặc có tổ chức. Ví dụ: The company was accused of financial fraud. (Công ty bị cáo buộc gian lận tài chính.) check Hoax – Trò lừa bịp Phân biệt: Hoax ám chỉ trò lừa đảo không nhằm mục đích chiếm đoạt lợi ích, mà thường để gây hiểu lầm. Ví dụ: The news about the free concert was a hoax. (Tin tức về buổi hòa nhạc miễn phí là một trò lừa bịp.) check Con – Lừa đảo cá nhân Phân biệt: Con tập trung vào hành vi lừa dối trực tiếp một người để chiếm đoạt tài sản. Ví dụ: He was conned into buying fake jewelry. (Anh ấy bị lừa mua đồ trang sức giả.)