VIETNAMESE

lừa gạt

lường gạt

ENGLISH

defraud

  
NOUN

/dɪˈfrɔd/

Lừa gạt là khiến ai đó tin vào một điều không đúng, đặc biệt là để lấy một thứ gì đó có giá trị từ họ.

Ví dụ

1.

Họ lập ra một kế hoạch để lừa gạt công ty.

They devised a plan to defraud the company.

2.

Anh ta bị buộc tội âm mưu lừa gạt chính phủ.

He was charged with scheming to defraud the government.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa lừa đảo nha!

- defraud (lừa đảo): They contrived a plan to defraud the company. (Họ lập ra một kế hoạch để lừa đảo công ty.)

- cheat (lừa gạt): Did you ever feel tempted to cheat someone? (Bạn đã bao giờ cảm thấy bị cám dỗ về việc lừa gạt ai đó chưa?)

- trick (đánh lừa) I'd been tricked and I felt stupid. (Tôi đã bị đánh lừa và tôi cảm thấy mình thật ngốc nghếch.)

- swindle (lừa bịp) They swindled him out of hundreds of dollars. (Họ đã lừa anh ta hàng trăm đô la.)

- deceive (lừa dối): The company deceived customers by selling old computers as new ones. (Công ty đã lừa dối khách hàng bằng cách bán máy tính cũ như máy mới.)