VIETNAMESE

gặt lúa

thu hoạch lúa

word

ENGLISH

Harvest rice

  
VERB

/ˈhɑːvɪst raɪs/

Reap rice

Gặt lúa là hành động thu hoạch lúa trên cánh đồng.

Ví dụ

1.

Những người nông dân đang gặt lúa trên cánh đồng.

Farmers are harvesting rice in the field.

2.

Họ gặt lúa vào buổi sáng.

They harvested rice in the morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của Harvest nhé! checkHarvest (noun) - Sự thu hoạch Ví dụ: The harvest this year is abundant. (Mùa thu hoạch năm nay rất dồi dào.) checkHarvestable (adjective) - Có thể thu hoạch Ví dụ: These fruits are harvestable in late summer. (Những trái cây này có thể thu hoạch vào cuối mùa hè.) checkHarvester (noun) - Người thu hoạch, máy gặt Ví dụ: The harvester broke down in the middle of the field. (Chiếc máy gặt bị hỏng giữa cánh đồng.)