VIETNAMESE

trở lại phía sau

lùi lại, đi lùi

word

ENGLISH

move back

  
VERB

/muːv bæk/

step back, retreat

“Trở lại phía sau” là hành động di chuyển lùi lại hoặc quay về phía sau.

Ví dụ

1.

Hãy trở lại phía sau để nhường chỗ cho người khác.

Please move back to make space for others.

2.

Anh ấy trở lại phía sau để tránh vật rơi.

He moved back to avoid the falling object.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ move khi nói hoặc viết nhé! check move in – chuyển vào (nhà, nơi ở mới) Ví dụ: We’re moving in next week. (Chúng tôi sẽ chuyển vào nhà mới tuần sau) check move out – chuyển đi / dọn ra ngoài Ví dụ: She moved out after the breakup. (Cô ấy dọn đi sau khi chia tay) check move on – bước tiếp / chuyển sang (chủ đề, giai đoạn mới) Ví dụ: It’s time to move on from the past. (Đã đến lúc bước tiếp khỏi quá khứ) check move up – thăng tiến / tiến lên Ví dụ: He quickly moved up in the company. (Anh ấy nhanh chóng được thăng chức trong công ty)