VIETNAMESE

trở kháng

điện trở tổng, trở kháng điện

word

ENGLISH

impedance

  
NOUN

/ɪmˈpiːdəns/

resistance, reactance

“Trở kháng” là đại lượng đo lường sự cản trở dòng điện trong mạch, được đo bằng Ohm.

Ví dụ

1.

Trở kháng của mạch ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị.

The impedance of the circuit affects the overall performance of the device.

2.

Giá trị này rất quan trọng trong thiết kế mạch điện tử tần số cao.

This value is crucial for designing high-frequency electronic circuits.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Impeller nhé! check Impelling (Adjective) - Thúc đẩy Ví dụ: An impelling force drives the water pump. (Lực thúc đẩy vận hành máy bơm nước.) check Impellor (Noun) - Một dạng thiết bị đẩy, giống impeller Ví dụ: The impellor rotates at high speed. (Bánh công tác quay với tốc độ cao.) check Impel (Verb) - Thúc giục hoặc đẩy Ví dụ: His passion impelled him to achieve greatness. (Niềm đam mê thúc đẩy anh đạt được sự vĩ đại.)