VIETNAMESE

phiêu lưu

Thám hiểm, Trải nghiệm

word

ENGLISH

Adventure

  
NOUN

/ədˈvɛntʃər/

Quest, Exploration

Phiêu lưu là hành động tham gia vào các hoạt động đầy rủi ro hoặc thú vị.

Ví dụ

1.

Chuyến đi của họ vào rừng là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời.

Their trip to the jungle was a great adventure.

2.

Anh ấy mơ về những cuộc phiêu lưu ở vùng đất xa.

He dreamed of adventures in distant lands.

Ghi chú

Adventure cũng có nhiều từ loại khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của từ này nhé! check Adventurous - Tính từ - Thích phiêu lưu, mạo hiểm Ví dụ: She has an adventurous spirit and loves traveling. (Cô ấy có tinh thần phiêu lưu và yêu thích du lịch.) check Adventurer - Danh từ - Người phiêu lưu Ví dụ: The adventurer explored uncharted territories. (Nhà phiêu lưu khám phá các vùng lãnh thổ chưa được biết đến.) check Adventurously - Trạng từ - Một cách mạo hiểm Ví dụ: He adventurously decided to climb the highest mountain. (Anh ấy mạo hiểm quyết định leo lên ngọn núi cao nhất.)