VIETNAMESE
lòng trinh bạch
trong sáng, thanh khiết
ENGLISH
purity
/ˈpjʊərɪti/
innocence, chastity
Lòng trinh bạch là sự trong sáng và ngay thẳng trong tư tưởng hoặc hành động.
Ví dụ
1.
Bài thơ ca ngợi lòng trinh bạch của tình yêu.
The poem celebrates the purity of love.
2.
Lòng trinh bạch trong ý định được đánh giá cao.
Purity in intentions is highly valued.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ purity nhé!
Pure (adjective) – tinh khiết, trong trắng
Ví dụ:
This water is completely pure and safe to drink.
(Nước này hoàn toàn tinh khiết và an toàn để uống)
Purify (verb) – làm sạch, làm tinh khiết
Ví dụ:
The filter is used to purify drinking water.
(Bộ lọc được dùng để làm sạch nước uống)
Purified (adjective) – đã được làm tinh khiết
Ví dụ:
We only use purified air in the lab.
(Chúng tôi chỉ sử dụng không khí đã được làm tinh khiết trong phòng thí nghiệm)
Impure (adjective) – không tinh khiết
Ví dụ:
The chemical was considered impure due to contamination.
(Hóa chất đó bị coi là không tinh khiết do bị nhiễm bẩn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết