VIETNAMESE

giấy triệu tập

giấy gọi hầu tòa

word

ENGLISH

summons

  
NOUN

/ˈsʌmənz/

court notice

"Giấy triệu tập" là tài liệu yêu cầu cá nhân tham gia một phiên tòa hoặc sự kiện pháp lý.

Ví dụ

1.

Giấy triệu tập phải được giao tận tay.

The summons must be delivered in person.

2.

Phản hồi giấy triệu tập ngay để tránh bị phạt.

Respond to the summons promptly to avoid penalties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của summons nhé! check Subpoena - Trát hầu tòa Phân biệt: Subpoena thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, yêu cầu ai đó ra hầu tòa hoặc cung cấp bằng chứng. Ví dụ: He received a subpoena to appear in court. (Anh ấy đã nhận được trát hầu tòa để ra tòa.) check Writ - Lệnh triệu tập, văn bản pháp lý Phân biệt: Writ là một văn bản chính thức được ban hành bởi tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền. Ví dụ: The court issued a writ for his arrest. (Tòa án đã ban hành lệnh bắt giữ anh ấy.) check Notice - Thông báo Phân biệt: Notice thường được sử dụng trong bối cảnh thông báo chính thức nhưng không nhất thiết mang tính pháp lý như summons. Ví dụ: He received a notice to attend the meeting. (Anh ấy đã nhận được thông báo để tham dự cuộc họp.)