VIETNAMESE

sự triệu tập

mời gọi, triệu họp

word

ENGLISH

convocation

  
NOUN

/ˌkɑːnvəˈkeɪʃən/

assembly

"Sự triệu tập" là việc yêu cầu một cá nhân hoặc nhóm đến tham gia một cuộc họp hoặc sự kiện chính thức.

Ví dụ

1.

Việc triệu tập quốc hội là khẩn cấp.

The convocation of parliament was urgent.

2.

Buổi triệu tập được tổ chức tại hội trường chính.

The convocation was held in the main hall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của convocation (sự triệu tập) nhé! check Assembly - Cuộc họp Phân biệt: Assembly thường chỉ một nhóm người được triệu tập để bàn luận, thảo luận vấn đề, mang tính hành chính hoặc tổ chức hơn so với convocation vốn mang tính nghi lễ hoặc học thuật. Ví dụ: The school held an assembly to discuss the new rules. (Trường học tổ chức một cuộc họp để thảo luận các quy định mới.) check Gathering - Sự tụ họp Phân biệt: Gathering là sự tụ họp nói chung, không chính thức và mang tính xã hội nhiều hơn convocation vốn thường gắn với những dịp long trọng như lễ tốt nghiệp. Ví dụ: The gathering brought together alumni from various years. (Buổi tụ họp quy tụ các cựu sinh viên từ nhiều niên khóa.) check Summons - Lệnh triệu tập Phân biệt: Summons là từ mang sắc thái pháp lý, là lệnh chính thức để ai đó phải có mặt, khác với convocation mang tính tổ chức hơn là pháp luật. Ví dụ: The witness received a summons to appear in court. (Nhân chứng nhận được lệnh triệu tập ra tòa.)