VIETNAMESE

đương triều

triều đại hiện tại

word

ENGLISH

current dynasty

  
NOUN

/ˈkʌrənt ˈdɪnəsti/

reigning dynasty

Đương triều là thời kỳ của một triều đại đang tồn tại hoặc cầm quyền.

Ví dụ

1.

Đương triều đã cai trị được ba đời.

The current dynasty has ruled for three generations.

2.

Chính sách của đương triều ảnh hưởng đến mọi công dân.

The policies of the current dynasty affect all citizens.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dynasty khi nói hoặc viết nhé! check Found a dynasty – sáng lập triều đại Ví dụ: The general founded a dynasty that ruled for two centuries. (Vị tướng đã sáng lập một triều đại cai trị trong hai thế kỷ.) check End of a dynasty – sự sụp đổ của một triều đại Ví dụ: The war marked the end of a dynasty. (Cuộc chiến đánh dấu sự sụp đổ của một triều đại.) check Powerful dynasty – triều đại hùng mạnh Ví dụ: The Ming was a powerful dynasty in Chinese history. (Nhà Minh là một triều đại hùng mạnh trong lịch sử Trung Quốc.) check Ruling dynasty – triều đại đang trị vì Ví dụ: The reforms were introduced by the ruling dynasty. (Các cải cách được đưa ra bởi triều đại đang trị vì.)