VIETNAMESE

Triển lãm tranh

triển lãm tranh

word

ENGLISH

painting exhibition

  
NOUN

/ˈpeɪntɪŋ ˌɛks.hɪˈbɪʃ.ən/

art gallery

"Triển lãm tranh" là sự kiện tập trung vào việc trưng bày các bức tranh, thường được tổ chức tại các phòng tranh hoặc triển lãm nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Triển lãm tranh làm nổi bật vẻ đẹp của nghệ thuật trừu tượng.

The painting exhibition highlights the beauty of abstract art.

2.

Triển lãm tranh là điểm thu hút phổ biến trong các lễ hội văn hóa.

Painting exhibitions are popular attractions in cultural festivals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của painting exhibition nhé! check Artistic painting showcase – Trưng bày tranh nghệ thuật Phân biệt: Artistic painting showcase nhấn mạnh vào sự kiện giới thiệu tranh nghệ thuật. Ví dụ: The artistic painting showcase featured rare masterpieces. (Trưng bày tranh nghệ thuật giới thiệu các kiệt tác hiếm có.) check Gallery exhibition – Triển lãm tại phòng tranh Phân biệt: Gallery exhibition tập trung vào các triển lãm tranh diễn ra trong không gian nghệ thuật như phòng tranh hoặc bảo tàng. Ví dụ: The gallery exhibition showcased new works from emerging artists. (Triển lãm tại phòng tranh giới thiệu các tác phẩm mới của các nghệ sĩ trẻ.) check Fine art display – Trưng bày mỹ thuật Phân biệt: Fine art display bao gồm cả tranh và các tác phẩm nghệ thuật khác như điêu khắc, nhưng thường nhấn mạnh vào tranh vẽ. Ví dụ: The fine art display attracted collectors and critics alike. (Trưng bày mỹ thuật thu hút cả các nhà sưu tập và nhà phê bình nghệ thuật.) check Portrait exhibition – Triển lãm chân dung Phân biệt: Portrait exhibition chỉ tập trung vào các bức tranh chân dung. Ví dụ: The portrait exhibition displayed works of famous historical figures. (Triển lãm chân dung trưng bày các tác phẩm về các nhân vật lịch sử nổi tiếng.)