VIETNAMESE

kế hoạch triển khai dự án

Kế hoạch thực hiện dự án

word

ENGLISH

Project implementation plan

  
NOUN

/ˈprɒʤɛkt ˌɪmplɪˈmɛntɪʃən plæn/

Execution strategy

"Kế hoạch triển khai dự án" là lịch trình và các bước thực hiện một dự án.

Ví dụ

1.

Kế hoạch triển khai dự án bao gồm các mốc thời gian và hạn chót.

The project implementation plan includes milestones and deadlines.

2.

Một kế hoạch triển khai dự án toàn diện đảm bảo thành công.

A comprehensive project implementation plan ensures success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Implementation nhé! check ExecutionThực thi. Phân biệt: Tập trung vào việc thực hiện các bước hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The project execution phase begins next month. (Giai đoạn thực thi dự án bắt đầu vào tháng sau.) check DeploymentTriển khai. Phân biệt: Nhấn mạnh vào việc triển khai các hệ thống hoặc dịch vụ. Ví dụ: The IT team handled the deployment of the new software. (Nhóm IT đã xử lý việc triển khai phần mềm mới.) check RolloutRa mắt hoặc triển khai dần dần. Phân biệt: Thường dùng trong ngữ cảnh giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Ví dụ: The rollout of the project will be completed in stages. (Việc triển khai dự án sẽ được hoàn thành theo từng giai đoạn.)