VIETNAMESE

nhà trí thức

word

ENGLISH

intellectual

  
NOUN

/ˌɪntᵊlˈɛkʧuəl/

"Nhà trí thức" là người có kiến thức uyên bác, sâu rộng về một hoặc nhiều lĩnh vực. Người này có khả năng sử dụng kiến thức của mình để phân tích và giải quyết vấn đề, phát triển kiến thức mới hoặc truyền bá kiến thức trong xã hội.

Ví dụ

1.

Nhà trí thức đã tham gia vào các cuộc thảo luận sâu về triết học.

The intellectual engaged in deep discussions about philosophy.

2.

Nhiều người ngưỡng mộ nhà trí thức ấy vì kiến thức sâu rộng thuộc nhiều chủ đề khác nhau của ông.

Many admire the intellectual for his profound knowledge on various subjects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intellectual nhé! Scholar – Nhà học giả Phân biệt: Scholar là người chuyên nghiên cứu trong lĩnh vực học thuật, trong khi Intellectual có thể rộng hơn, bao gồm cả những người có tri thức nhưng không nhất thiết phải hoạt động trong lĩnh vực học thuật. Ví dụ: The scholar spent decades studying ancient manuscripts. (Nhà học giả đã dành hàng thập kỷ để nghiên cứu các bản thảo cổ.) Thinker – Nhà tư tưởng Phân biệt: Thinker là người suy ngẫm sâu sắc về nhiều vấn đề triết học, xã hội hoặc khoa học, trong khi Intellectual thường đề cập đến những người có tri thức rộng và sử dụng nó để tạo ảnh hưởng. Ví dụ: The thinker explored the relationship between morality and law. (Nhà tư tưởng đã khám phá mối quan hệ giữa đạo đức và pháp luật.) Academic – Nhà nghiên cứu học thuật Phân biệt: Academic chủ yếu làm việc trong môi trường đại học và nghiên cứu, còn Intellectual có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong giáo dục. Ví dụ: The academic published numerous papers on quantum mechanics. (Nhà nghiên cứu học thuật đã xuất bản nhiều bài báo về cơ học lượng tử.) Polymath – Người thông thạo nhiều lĩnh vực Phân biệt: Polymath là người có kiến thức uyên thâm trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trong khi Intellectual có thể chuyên sâu vào một hoặc một vài lĩnh vực. Ví dụ: Leonardo da Vinci was a true polymath, excelling in art, science, and engineering. (Leonardo da Vinci là một nhà thông thái thực thụ, xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật.)