VIETNAMESE

trí thông minh nhân tạo

AI, máy học

word

ENGLISH

artificial intelligence

  
NOUN

/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪʤəns/

machine learning, computer intelligence

“Trí thông minh nhân tạo” là lĩnh vực khoa học máy tính liên quan đến việc phát triển các hệ thống có thể tự học và suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Trí thông minh nhân tạo đang cách mạng hóa các ngành công nghiệp trên toàn thế giới.

Artificial intelligence is revolutionizing industries worldwide.

2.

Hệ thống AI này học và thích nghi với các thử thách mới một cách tự động.

This AI system learns and adapts to new challenges autonomously.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Artificial nhé! check Artificial (Adjective) - Nhân tạo Ví dụ: Artificial intelligence is transforming industries. (Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi các ngành công nghiệp.) check Artificially (Adverb) - Một cách nhân tạo Ví dụ: The data was artificially generated for training purposes. (Dữ liệu được tạo nhân tạo để phục vụ cho mục đích đào tạo.) check Artificiality (Noun) - Tính nhân tạo, không tự nhiên Ví dụ: The artificiality of the system makes it highly programmable. (Tính nhân tạo của hệ thống giúp nó dễ dàng lập trình.)