VIETNAMESE

trí não

Trí tuệ, Não bộ

word

ENGLISH

Cognitive brain

  
NOUN

/ˈkɒɡnɪtɪv breɪn/

Cognitive brain, Mind

Trí não là phần não bộ liên quan đến khả năng tư duy và phân tích.

Ví dụ

1.

Trí não giúp giải quyết các vấn đề phức tạp.

The cognitive brain helps solve complex problems.

2.

Bảo vệ trí não bằng các bài tập tinh thần.

Protect your cognitive brain with mental exercises.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ brain khi nói hoặc viết nhé! check Brain activity – hoạt động của não Ví dụ: Brain scans showed unusual brain activity during sleep. (Các bản quét não cho thấy hoạt động não bất thường trong khi ngủ.) check Brain development – sự phát triển của não Ví dụ: Nutrition is crucial for early brain development. (Dinh dưỡng rất quan trọng cho sự phát triển não ở trẻ nhỏ.) check Brain injury – chấn thương não Ví dụ: He suffered a brain injury after the accident. (Anh ấy bị chấn thương não sau vụ tai nạn.) check Train your brain – rèn luyện trí não Ví dụ: Puzzles and reading help train your brain. (Trò chơi trí tuệ và đọc sách giúp rèn luyện trí não của bạn.)