VIETNAMESE

bột trét tường

bột làm đầy tường

word

ENGLISH

wall filler

  
NOUN

/wɔːl ˈfɪlə/

wall putty

"Bột trét tường" là loại bột trét chuyên dùng cho bề mặt tường nội thất.

Ví dụ

1.

Bột trét tường rất lý tưởng để chuẩn bị tường nội thất.

The wall filler is perfect for interior wall preparation.

2.

Bột trét tường cải thiện độ bám dính của sơn.

Wall fillers improve paint adhesion.

Ghi chú

Bột trét tường là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wall Putty - Bột trét tường Ví dụ: Wall putty is used to smoothen surfaces before painting. (Bột trét tường được sử dụng để làm nhẵn bề mặt trước khi sơn.) check Plaster Compound - Hợp chất thạch cao Ví dụ: Plaster compound helps fill cracks in walls. (Hợp chất thạch cao giúp lấp đầy các vết nứt trên tường.) check Filler Paste - Keo trét Ví dụ: Filler paste is applied to even out rough wall textures. (Keo trét được sử dụng để làm đều các bề mặt tường thô.)