VIETNAMESE
đường trên cao
đường cầu vượt cao
ENGLISH
Elevated road
/ˈɛləveɪtɪd roʊd/
overpass road
"Đường trên cao" là tuyến đường nằm trên cầu cạn, thường tránh các khu dân cư.
Ví dụ
1.
Đường trên cao cung cấp lộ trình nhanh hơn đến sân bay.
The elevated road offers a faster route to the airport.
2.
Đường trên cao giảm thiểu việc sử dụng đất trong quy hoạch đô thị.
Elevated roads minimize land use in urban planning.
Ghi chú
Từ Elevated road là một thuật ngữ chuyên ngành giao thông chỉ các tuyến đường được nâng cao để tối ưu hóa không gian và giảm ùn tắc giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Flyover - Cầu vượt
Ví dụ:
The elevated road transitions into a flyover near the city center.
(Đường trên cao chuyển thành cầu vượt gần trung tâm thành phố.)
Overpass - Cầu vượt đường bộ
Ví dụ:
Overpasses are built to ease congestion at busy intersections.
(Các cầu vượt đường bộ được xây dựng để giảm ùn tắc tại các giao lộ đông đúc.)
Skyway - Đường trên không
Ví dụ:
The elevated road is part of the new skyway project.
(Đường trên cao là một phần của dự án đường trên không mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết