VIETNAMESE
cẩu trệ
chậm chạp, kém hiệu quả
ENGLISH
sluggish
/ˈslʌɡɪʃ/
slow-moving, lethargic
Cẩu trệ là trạng thái chậm chạp, lười biếng hoặc thiếu hiệu quả.
Ví dụ
1.
Tiến độ cẩu trệ của dự án khiến tất cả những người tham gia đều nản lòng.
The sluggish progress of the project frustrated everyone involved.
2.
Nền kinh tế cẩu trệ ảnh hưởng đến nỗ lực phục hồi của quốc gia.
The sluggish economy affected the country’s recovery efforts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sluggish (cẩu trệ) nhé!
Slow – Chậm chạp
Phân biệt:
Slow là từ đơn giản và thông dụng nhất đồng nghĩa với sluggish, thường dùng cho người, hành động hoặc hệ thống phản hồi chậm.
Ví dụ:
The system is running slow today.
(Hệ thống hôm nay chạy chậm chạp.)
Lethargic – Lừ đừ
Phân biệt:
Lethargic mang sắc thái mô tả tình trạng thiếu sức sống hoặc trì trệ, đồng nghĩa tinh tế hơn với sluggish.
Ví dụ:
He felt lethargic after the long flight.
(Anh ấy cảm thấy lừ đừ sau chuyến bay dài.)
Inactive – Không hoạt động
Phân biệt:
Inactive là từ mang tính mô tả trạng thái dừng, không có phản ứng, gần nghĩa với sluggish trong ngữ cảnh hệ thống, tài khoản.
Ví dụ:
This account has been inactive for months.
(Tài khoản này đã không hoạt động trong nhiều tháng.)
Dragging – Kéo lê
Phân biệt:
Dragging là cách nói hình ảnh, đồng nghĩa sắc thái với sluggish khi nói về tiến độ hoặc năng lượng.
Ví dụ:
The meeting felt like it was dragging forever.
(Cuộc họp cảm giác như kéo dài lê thê mãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết