VIETNAMESE
nửa
một nửa
ENGLISH
half
/hæf/
part
Nửa là một phần bằng một phần hai của tổng.
Ví dụ
1.
Một nửa chiếc bánh đã bị ăn.
Half of the cake was eaten.
2.
Một nửa số học sinh đã vượt qua kỳ thi.
Half of the students passed the exam.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của half nhé! Partial - Một phần Phân biệt: Partial ám chỉ không đầy đủ hoặc không toàn bộ, khác với half là một nửa chính xác của tổng thể. Ví dụ: He gave only a partial explanation of what happened. (Anh ấy chỉ đưa ra một phần lời giải thích về những gì đã xảy ra.) Halved - Bị chia đôi Phân biệt: Halved là dạng quá khứ của "halve", diễn tả việc đã chia đôi một thứ gì đó, tương đương nghĩa với half nhưng nhấn vào hành động. Ví dụ: The apple was halved and shared between them. (Quả táo được bổ đôi và chia cho hai người.) Semi - Một nửa Phân biệt: Semi là tiền tố mang nghĩa "một nửa", được dùng trong nhiều từ ghép, gần nghĩa với half nhưng linh hoạt hơn về cách dùng. Ví dụ: He lives in a semi-detached house. (Anh ấy sống trong một ngôi nhà liền kề nửa đôi.) Fraction - Phân số Phân biệt: Fraction là phần nhỏ hơn của một tổng thể, có thể bao gồm half, nhưng cũng dùng cho các tỷ lệ khác như một phần ba, một phần tư,... Ví dụ: Only a small fraction of the work was completed. (Chỉ một phần nhỏ của công việc đã được hoàn thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết