VIETNAMESE
Trễ hẹn
không đúng hẹn
ENGLISH
Miss an appointment
/mɪs æn əˈpɔɪntmənt/
Be tardy
Trễ hẹn là không đến đúng giờ đã hẹn.
Ví dụ
1.
Cô ấy trễ hẹn với bác sĩ.
She missed the appointment with her doctor.
2.
Vui lòng đừng trễ hẹn ngày mai.
Please don’t miss your appointment tomorrow.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Miss khi nói hoặc viết nhé!
Miss a deadline - Trễ hạn chót
Ví dụ:
Missing a deadline could result in penalties.
(Trễ hạn chót có thể dẫn đến bị phạt.)
Miss a meeting - Bỏ lỡ một cuộc họp
Ví dụ:
She missed the meeting because of a scheduling conflict.
(Cô ấy bỏ lỡ cuộc họp vì xung đột lịch trình.)
Miss an opportunity - Bỏ lỡ cơ hội
Ví dụ:
He regretted missing the opportunity to study abroad.
(Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội du học.)
Miss the point - Không hiểu ý chính
Ví dụ:
The discussion dragged on because they missed the point.
(Cuộc thảo luận kéo dài vì họ không hiểu ý chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết