VIETNAMESE
Chống trầy
ENGLISH
Scratch resistance
/skrætʃ rɪˈzɪstəns/
Từ 'chống trầy' là khả năng của bề mặt vật liệu chịu được các vết xước hoặc trầy xát.
Ví dụ
1.
Khả năng chống trầy rất quan trọng đối với màn hình điện thoại.
Scratch resistance is important for smartphone screens.
2.
Lớp phủ làm tăng khả năng chống trầy của bề mặt.
The coating enhances the scratch resistance of the surface.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ resistance khi nói hoặc viết nhé!
Impact resistance – khả năng chống va đập
Ví dụ:
The helmet offers excellent impact resistance.
(Chiếc mũ bảo hiểm này có khả năng chống va đập tuyệt vời.)
Heat resistance – khả năng chịu nhiệt
Ví dụ:
The material is known for its heat resistance.
(Vật liệu này nổi tiếng vì khả năng chịu nhiệt.)
Water resistance – khả năng chống nước
Ví dụ:
This watch has a water resistance of up to 50 meters.
(Chiếc đồng hồ này có khả năng chống nước đến 50 mét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết