VIETNAMESE
Tránh bão
trú bão
ENGLISH
Avoid the storm
/əˈvɔɪd ðə stɔːm/
Evade danger
Tránh bão là tìm nơi trú ẩn an toàn trong cơn bão.
Ví dụ
1.
Ngư dân trở về bờ để tránh bão.
The fishermen returned to shore to avoid the storm.
2.
Vui lòng tránh bão bằng cách ở trong nhà.
Please avoid the storm by staying indoors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Avoid khi nói hoặc viết nhé!
Avoid + doing something - Tránh làm điều gì
Ví dụ:
He avoided talking about the issue.
(Anh ấy tránh nói về vấn đề đó.)
Avoid + someone/something - Tránh xa ai đó hoặc điều gì
Ví dụ:
She avoided him at the party.
(Cô ấy đã tránh anh ta trong bữa tiệc.)
Avoid + being + V3 - Tránh bị điều gì
Ví dụ:
They avoided being caught by the police.
(Họ tránh bị cảnh sát bắt.)
Avoid + trouble/conflict - Tránh rắc rối hoặc xung đột
Ví dụ:
He avoids conflict at all costs.
(Anh ấy tránh xung đột bằng mọi giá.)
Avoid + places/areas - Tránh một nơi cụ thể
Ví dụ:
They avoided the flooded area.
(Họ tránh khu vực bị ngập lụt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết