VIETNAMESE
tranh cổ động
bảng quảng cáo
ENGLISH
placard
/ˈplækərd/
billboard
Tranh cổ động là dòng tranh có nội dung dùng để tuyên truyền các chủ trương hoặc chính sách của Đảng và Nhà nước; hay sử dụng nhằm tuyên truyền cho các hoạt động xã hội; giới thiệu sản phẩm/dịch vụ/hàng hóa trong kinh doanh.
Ví dụ
1.
Một bức tranh cổ động ở bên trái có nội dung 'Sở thú: nhà tù động vật tàn ác'.
A placard on the left reads 'Zoos: cruel animal prisons".
2.
Anh ta vẫy tấm tranh cổ động một cách điên cuồng.
He waved the placard in a wild manner.
Ghi chú
Tranh cổ động (placard) khác với băng rôn (banner) ở điểm sau:
- tranh cổ động (placard) là một thông báo hoặc bảng biểu được in hoặc viết tay để trưng bày trước công chúng.
- băng rôn (banner) một tiêu đề thường xuất hiện dưới dạng thanh, cột hoặc hộp, dùng dưới dạng quảng cáo.
Ví dụ: I know we can design a banner, but for the protest it is better to prepare a placard. (Tôi biết chúng ta có thể thiết kế một chiếc băng rôn, nhưng đối với cuộc biểu tình, tốt hơn là nên chuẩn bị một bức tranh cổ động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết