VIETNAMESE

chỗ núp

nơi trú ẩn

word

ENGLISH

hiding spot

  
NOUN

/ˈhaɪdɪŋ spɒt/

shelter, cover

“Chỗ núp” là nơi trú ẩn hoặc ẩn náu để tránh nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Anh ấy tìm được chỗ núp sau bụi cây.

He found a hiding spot behind the bushes.

2.

Bọn trẻ chơi trốn tìm và chọn những chỗ núp sáng tạo.

The children played hide-and-seek and chose creative hiding spots.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hiding spot nhé! check Hideout – Nơi ẩn náu Phân biệt: Hideout mô tả một nơi được sử dụng để ẩn nấp, thường kín đáo và khó phát hiện, dùng cho mục đích tránh né. Ví dụ: They found a secret hideout in the forest where they could rest unnoticed. (Họ đã tìm thấy một nơi ẩn náu bí mật trong rừng để nghỉ ngơi mà không bị phát hiện.) check Hideaway – Nơi ẩn mình Phân biệt: Hideaway là thuật ngữ dùng để chỉ một nơi yên tĩnh, kín đáo, thường là điểm ẩn mình cho những ai muốn trốn tránh sự chú ý. Ví dụ: During the game of tag, the child dashed to his favorite hideaway behind the bushes. (Trong trò chơi đuổi bắt, đứa trẻ lao tới nơi ẩn mình yêu thích sau những bụi cây.) check Secluded Nook – Góc ẩn yên tĩnh Phân biệt: Secluded Nook mô tả một góc nhỏ, khu vực riêng tư, thường được ẩn giấu và ít người biết đến. Ví dụ: She discovered a cozy secluded nook in the library to read undisturbed. (Cô ấy đã tìm thấy một góc ẩn yên tĩnh trong thư viện để đọc sách mà không bị quấy rầy.)