VIETNAMESE
Trang trí món ăn
làm đẹp món ăn
ENGLISH
Garnish
/ˈɡɑːnɪʃ/
Add garnish
Trang trí món ăn là trình bày món ăn để trông hấp dẫn hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy trang trí món ăn bằng rau thơm.
She garnished the dish with fresh herbs.
2.
Vui lòng trang trí món tráng miệng bằng dâu tây.
Please garnish the dessert with strawberries.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Garnish khi nói hoặc viết nhé!
Garnish a dish - Trang trí món ăn
Ví dụ:
The chef garnished the dish with fresh herbs.
(Đầu bếp trang trí món ăn bằng thảo mộc tươi.)
Garnish a cocktail - Trang trí ly cocktail
Ví dụ:
She garnished the cocktail with a slice of lime.
(Cô ấy trang trí ly cocktail bằng một lát chanh.)
Garnish with sauce - Trang trí với nước sốt
Ví dụ:
The steak was garnished with a drizzle of sauce.
(Món bít tết được trang trí với một chút nước sốt.)
Garnish a dessert - Trang trí món tráng miệng
Ví dụ:
He garnished the cake with berries and cream.
(Anh ấy trang trí bánh với quả mọng và kem.)
Garnish a platter - Trang trí đĩa thức ăn
Ví dụ:
The platter was garnished with colorful vegetables.
(Đĩa thức ăn được trang trí với rau củ đầy màu sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết