VIETNAMESE

suy ngẫm

trầm tư, ngẫm, gẫm

word

ENGLISH

Reflect

  
VERB

/rɪˈflɛkt/

contemplate, ponder

“Suy ngẫm” là hành động suy nghĩ sâu sắc, tĩnh lặng để hiểu rõ hơn một vấn đề.

Ví dụ

1.

Anh ấy suy ngẫm về những lựa chọn trong quá khứ.

He reflects on his past choices.

2.

Cô ấy suy ngẫm sâu sắc về hành động của mình

She reflects deeply on her actions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reflect khi nói hoặc viết nhé! checkReflect on/upon: Dành thời gian suy ngẫm hoặc đánh giá về một điều gì đó. Ví dụ: She reflected on her past decisions before making a new plan. (Cô ấy suy ngẫm về các quyết định trong quá khứ trước khi lập kế hoạch mới.) checkReflect something: Phản ánh một đặc điểm hoặc tình trạng. Ví dụ: His attitude reflects his upbringing. (Thái độ của anh ấy phản ánh cách anh ấy được nuôi dạy.)