VIETNAMESE
trăm năm một lần
hiếm có, rất ít khi xảy ra
ENGLISH
Once in a hundred years
/wʌns ɪn ə ˈhʌndrəd jɪrz/
rare event, once in a lifetime
“Trăm năm một lần” là diễn đạt một điều rất hiếm khi xảy ra.
Ví dụ
1.
Sự kiện này trăm năm một lần.
This kind of event happens once in a hundred years.
2.
Anh ấy chứng kiến một hiện tượng xảy ra trăm năm một lần.
He witnessed a phenomenon that happens once in a hundred years.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ year nhé!
donkey’s years – Rất lâu, thời gian rất dài (informal, chủ yếu dùng ở Anh)
Ví dụ:
I haven’t seen you in donkey’s years!
(Tớ lâu lắm rồi không gặp cậu!)
year in, year out – Năm này qua năm khác, liên tục lặp lại không thay đổi
Ví dụ:
He goes fishing there year in, year out.
(Năm nào anh ấy cũng đi câu cá ở đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết