VIETNAMESE

Trại trẻ mồ côi

Mái ấm trẻ em

word

ENGLISH

Orphanage

  
NOUN

/ˈɔrfənɪʤ/

Children's home

“Trại trẻ mồ cô” là nơi nuôi dưỡng trẻ em mất cha mẹ.

Ví dụ

1.

Trại trẻ mồ côi chăm sóc nhiều trẻ bị bỏ rơi.

The orphanage cares for many abandoned children.

2.

Trại trẻ mồ côi đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

Orphanages play a crucial role in society.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Orphanage nhé! Children's home - Nhà trẻ, nơi nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ mồ côi. Phân biệt: Children's home là một thuật ngữ nhẹ nhàng hơn để chỉ các cơ sở chăm sóc trẻ em, không chỉ mồ côi mà còn những trẻ cần bảo vệ, trong khi Orphanage chỉ nơi nuôi dưỡng trẻ mồ côi. Ví dụ: The children were taken to the children's home after the fire. (Những đứa trẻ được đưa đến nhà trẻ sau vụ hỏa hoạn.) Foster home - Nhà nuôi dưỡng, nơi nhận trẻ em không có gia đình và chăm sóc thay thế cho gia đình. Phân biệt: Foster home là nơi nuôi dưỡng tạm thời cho trẻ em không có gia đình hoặc bị bỏ rơi, khác với Orphanage là nơi chăm sóc lâu dài. Ví dụ: She was placed in a foster home after her parents passed away. (Cô ấy được đưa vào một nhà nuôi dưỡng sau khi cha mẹ qua đời.) Group home - Nhà nhóm, nơi sống của một nhóm trẻ em hoặc người lớn được chăm sóc và bảo vệ. Phân biệt: Group home có thể bao gồm các cơ sở cho trẻ em hoặc người lớn với các nhu cầu đặc biệt, trong khi Orphanage chỉ dành cho trẻ em mồ côi. Ví dụ: The orphaned children were placed in a group home for care. (Những đứa trẻ mồ côi đã được đưa vào nhà nhóm để chăm sóc.)