VIETNAMESE

trại tị nạn

trại tị nạn

word

ENGLISH

Refugee camp

  
NOUN

/ˌrɛfjʊˈʤiː kæmp/

Asylum camp

“Trại Tị Nạn” là nơi cư trú tạm thời cho người tị nạn chạy trốn khỏi chiến tranh hoặc áp bức.

Ví dụ

1.

Trại tị nạn cung cấp thức ăn và viện trợ y tế.

The refugee camp provides food and medical aid.

2.

Người tị nạn chia sẻ câu chuyện của họ tại trại.

Refugees shared their stories at the camp.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Refugee Camp nhé! check Displacement Camp – Trại tị nạn di dời Phân biệt: Displacement Camp ám chỉ nơi trú ẩn tạm thời cho những người bị buộc phải di dời khỏi quê hương do chiến tranh, thiên tai hoặc bạo lực. Ví dụ: The humanitarian organization set up a displacement camp to aid those affected by the natural disaster. (Tổ chức nhân đạo đã thiết lập một trại di dời để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa thiên nhiên.) check Refugee Shelter – Nơi trú ẩn tị nạn Phân biệt: Refugee Shelter chỉ nơi cung cấp sự bảo vệ và nơi ở cho những người tị nạn, đảm bảo nhu cầu cơ bản của họ. Ví dụ: The refugee shelter offered temporary housing, food, and medical care to those in need. (Nơi trú ẩn tị nạn cung cấp nhà ở tạm thời, thực phẩm và chăm sóc y tế cho những người cần giúp đỡ.) check Asylum Camp – Trại tị nạn Phân biệt: Asylum Camp dùng để chỉ nơi mà những người tị nạn tìm kiếm sự bảo vệ chính trị và an ninh từ một quốc gia khác. Ví dụ: The government has been working to improve conditions in the asylum camp for incoming refugees. (Chính phủ đã và đang nỗ lực cải thiện điều kiện tại trại tị nạn cho các người tị nạn mới đến.)