VIETNAMESE

mất tập trung

xao nhãng

ENGLISH

distracted

  
NOUN

/dɪˈstræktəd/

Mất tập trung là một trong những dấu hiệu của suy giảm trí nhớ. Biểu hiện của chứng mất tập trung phổ biến là: khó khăn trong việc tiếp nhận thông tin mới, trí nhớ suy giảm, rối loạn hoạt động hàng ngày và mất dần khả năng ghi nhớ trong công việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy có vẻ hơi mất tập trung, như thể có điều gì đó đang làm cô ấy lo lắng.

She seemed slightly distracted, as if something is worrying her.

2.

Nếu bạn đang cảm thấy mất tập trung thì hãy nghỉ ngơi.

If you're feeling distracted, take a break.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ chỉ trạng thái con người trong tiếng Anh nhé:

Mất tập trung: distracted

Say rượu: drunk

Sẵn sàng: ready

Chán nản: depressed

Cô lập: isolated

Tăng động: hyperactive

Thoải mái: relaxed