VIETNAMESE
dưỡng lão viện
viện dưỡng lão
ENGLISH
Nursing home
/ˈnɜːrsɪŋ hoʊm/
Retirement home
“Dưỡng lão viện” là cơ sở cung cấp nơi ở và dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định chuyển cha mẹ vào một dưỡng lão viện.
She decided to move her parents to a nursing home.
2.
Viện dưỡng lão đảm bảo chăm sóc 24/7 cho cư dân.
The nursing home ensures 24/7 care for its residents.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nursing home nhé!
Retirement Home – Nhà dưỡng lão
Phân biệt:
Retirement Home chỉ cơ sở cung cấp chỗ ở và dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi, đảm bảo an toàn và sự thoải mái.
Ví dụ:
Many seniors enjoy the supportive environment of the retirement home.
(Nhiều người cao tuổi thích không khí hỗ trợ của nhà dưỡng lão.)
Elderly Care Facility – Cơ sở chăm sóc người cao tuổi
Phân biệt:
Elderly Care Facility dùng để chỉ các trung tâm cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và xã hội cho người lớn tuổi.
Ví dụ:
The elderly care facility offers round-the-clock medical attention and companionship.
(Cơ sở chăm sóc người cao tuổi cung cấp dịch vụ y tế và sự đồng hành suốt ngày đêm.)
Assisted Living Center – Trung tâm hỗ trợ sinh hoạt
Phân biệt:
Assisted Living Center là nơi cung cấp chỗ ở kèm theo các dịch vụ hỗ trợ hàng ngày cho người cao tuổi cần trợ giúp trong sinh hoạt.
Ví dụ:
The assisted living center ensures residents enjoy independence with professional support.
(Trung tâm hỗ trợ sinh hoạt đảm bảo cư dân có thể độc lập với sự trợ giúp chuyên nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết