VIETNAMESE
cải tạo tốt
Phục hồi nhân cách
ENGLISH
Rehabilitation
/ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃn/
Recovery, therapy
Cải tạo tốt là quá trình tu sửa hành vi vi phạm đạt kết quả tích cực.
Ví dụ
1.
Cải tạo tốt giúp anh ấy tái hòa nhập xã hội.
Rehabilitation helped him reintegrate into society.
2.
Anh ấy thể hiện tiến bộ lớn trong quá trình cải tạo tốt.
He showed great progress during rehabilitation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rehabilitation khi nói hoặc viết nhé!
Undergo rehabilitation – trải qua cải tạo
Ví dụ:
The inmate underwent rehabilitation and showed great improvement.
(Phạm nhân đã trải qua cải tạo và cho thấy sự tiến bộ lớn)
Complete rehabilitation – hoàn thành cải tạo
Ví dụ:
He was released early after completing rehabilitation successfully.
(Anh ấy được thả sớm sau khi hoàn thành cải tạo thành công)
Support rehabilitation – hỗ trợ cải tạo
Ví dụ:
Programs were created to support rehabilitation of former inmates.
(Các chương trình được tạo ra để hỗ trợ cải tạo cho người từng phạm tội)
Promote rehabilitation – thúc đẩy cải tạo
Ví dụ:
The justice system aims to promote rehabilitation over punishment.
(Hệ thống tư pháp hướng tới việc thúc đẩy cải tạo hơn là trừng phạt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết