VIETNAMESE
Trả lời tin nhắn
hồi đáp tin nhắn
ENGLISH
Reply to a message
/rɪˈplaɪ tə ə ˈmɛsɪʤ/
Text back
Trả lời tin nhắn là gửi phản hồi cho một tin nhắn đã nhận.
Ví dụ
1.
Cô ấy trả lời tin nhắn với một nụ cười.
She replied to the text message with a smile.
2.
Vui lòng trả lời tin nhắn quan trọng.
Please reply to the important message.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Reply nhé!
Reply (noun) - Câu trả lời
Ví dụ:
His reply was quick and concise.
(Câu trả lời của anh ấy nhanh chóng và ngắn gọn.)
Replier (noun) - Người trả lời
Ví dụ:
The replier gave an excellent explanation.
(Người trả lời đã đưa ra một lời giải thích xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết