VIETNAMESE
Trả lời lại
phản hồi
ENGLISH
Reply
/rɪˈplaɪ/
Respond
Trả lời lại là phản hồi hoặc đưa ra câu trả lời.
Ví dụ
1.
Cô ấy trả lời lại email của anh ấy ngay lập tức.
She replied to his email immediately.
2.
Vui lòng trả lời lại tin nhắn sớm nhất có thể.
Please reply to the message as soon as possible.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Reply khi nói hoặc viết nhé!
Reply to a question - Trả lời câu hỏi
Ví dụ:
He replied to the interviewer’s question with confidence.
(Anh ấy trả lời câu hỏi của người phỏng vấn một cách tự tin.)
Reply quickly - Trả lời nhanh chóng
Ví dụ:
She replied quickly to his email.
(Cô ấy trả lời nhanh chóng email của anh ấy.)
Reply with an answer - Trả lời bằng một câu trả lời
Ví dụ:
The student replied with a detailed answer.
(Học sinh trả lời bằng một câu trả lời chi tiết.)
Reply politely - Trả lời một cách lịch sự
Ví dụ:
He always replies politely, even to criticism.
(Anh ấy luôn trả lời lịch sự, ngay cả với sự chỉ trích.)
Reply negatively - Trả lời từ chối
Ví dụ:
She replied negatively to the job offer.
(Cô ấy trả lời từ chối lời mời làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết