VIETNAMESE

Quả thanh trà

-

word

ENGLISH

Sweet ambarella

  
NOUN

/swiːt ˌæmbəˈrɛlə/

Hog plum

“Quả thanh trà” là loại quả nhỏ, vị chua nhẹ, thường dùng ăn tươi hoặc làm nước giải khát.

Ví dụ

1.

Quả thanh trà thường được dùng trong đồ uống và salad.

Sweet ambarellas are commonly used in beverages and salads.

2.

Cô ấy thêm lát quả thanh trà vào món salad trái cây.

She added sweet ambarella slices to the fruit salad.

Ghi chú

Từ Quả thanh trà là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tropical fruit - Trái cây nhiệt đới Ví dụ: The sweet ambarella is a tropical fruit that thrives in hot climates. (Quả thanh trà là một loại trái cây nhiệt đới phát triển tốt trong khí hậu nóng.) check Fibrous - Nhiều xơ Ví dụ: The sweet ambarella is slightly fibrous, especially around its seed. (Quả thanh trà có phần hơi nhiều xơ, đặc biệt là quanh hạt.) check Refreshing - Sảng khoái Ví dụ: A sweet ambarella juice is refreshing on hot summer days. (Nước ép thanh trà rất sảng khoái vào những ngày hè nóng bức.) check Seasonal fruit - Trái cây theo mùa Ví dụ: The sweet ambarella is a seasonal fruit, available mainly in the summer. (Quả thanh trà là một loại trái cây theo mùa, chủ yếu có vào mùa hè.)