VIETNAMESE

trà chanh

ENGLISH

lime tea

  
NOUN

/laɪm tiː/

vietnamese lime iced tea

trà chanh là thức uống giải khát được làm từ trà, chanh, đường và đá.

Ví dụ

1.

Giới trẻ Hà Nội thường ghé vào những hàng quán vỉa hè để uống trà chanh.

Young Hanoians often gather around sidewalk stalls to drink fresh lime tea.

2.

Trà chanh giúp giải khát hiệu quả vào những ngày hè nóng bức.

Lime tea can help quench thirst during hot summer days.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là “trà”, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Tea nhé! Tea (lá trà khô) - hay còn gọi là tea leaves Ví dụ: I spooned the tea into the pot.(Tôi dùng thìa lấy lá trà bỏ vào trong ấm.) Tea (chén trà): cách gọi tắt cho 'cup of tea' Ví dụ: I'd like two teas, please (Cho tôi 2 cốc trà, nhé.) Tea (trà chiều) - bữa nhẹ vào buổi chiều hoặc buổi chiều tối, thường có bánh kẹp và/ hoặc bánh quy hay bánh ngọt để dùng cùng trà Ví dụ: Would you like to come to tea on Sunday? (Bạn có muốn tới dùng trà chiều vào Chủ nhật không?)