VIETNAMESE
Lựa chọn tốt nhất
lựa chọn tối ưu, lựa chọn tốt nhất
ENGLISH
best option
/bɛst ˈɑpʃən/
optimal choice
Lựa chọn tốt nhất là quyết định mang lại kết quả tối ưu nhất.
Ví dụ
1.
Khách sạn này là lựa chọn tốt nhất cho các kỳ nghỉ gia đình.
This hotel is the best option for family vacations.
2.
Học trực tuyến có thể là lựa chọn tốt nhất cho khu vực xa xôi.
Online learning can be the best option for remote areas.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ option nhé!
Option (noun) - sự lựa chọn hoặc khả năng chọn lựa
Ví dụ:
There are several options available for the trip.
(Có một số lựa chọn khả dụng cho chuyến đi.)
Optional (adjective) - không bắt buộc hoặc tùy chọn
Ví dụ:
The extra features are optional but recommended.
(Các tính năng bổ sung không bắt buộc nhưng được khuyến nghị.)
Optionally (adverb) - một cách tùy chọn
Ví dụ:
You can optionally add a side dish to your meal.
(Bạn có thể tùy chọn thêm một món ăn phụ vào bữa ăn của mình.)
Optimize (verb) - tối ưu hóa hoặc cải thiện tùy chọn
Ví dụ:
The system was optimized to improve performance.
(Hệ thống đã được tối ưu hóa để cải thiện hiệu suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết