VIETNAMESE

lệnh ân xá

quyết định ân xá

word

ENGLISH

pardon order

  
NOUN

/ˈpɑːrdən ˈɔːrdər/

amnesty decree

“Lệnh ân xá” là quyết định của chính quyền xóa bỏ hoặc giảm nhẹ hình phạt cho một cá nhân.

Ví dụ

1.

Tổng thống đã ban hành lệnh ân xá cho các tù nhân chính trị.

The president issued a pardon order for political prisoners.

2.

Lệnh ân xá rất hiếm gặp ở một số quốc gia.

Pardon orders are rare in some countries.

Ghi chú

Từ Pardon order là một từ vựng thuộc lĩnh vực tư pháp hình sựquyền lực hành pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Presidential pardon – Lệnh ân xá của Tổng thống Ví dụ: The inmate was released early under a pardon order or presidential pardon. (Phạm nhân được trả tự do sớm theo lệnh ân xá của Tổng thống.) check Executive clemency – Ân huệ hành pháp Ví dụ: The president signed an executive clemency also known as a pardon order for several cases. (Tổng thống đã ký lệnh ân huệ hành pháp cho một số trường hợp, hay còn gọi là lệnh ân xá.) check Official pardon decree – Sắc lệnh ân xá Ví dụ: The pardon order was issued as part of a national official pardon decree during the holiday. (Lệnh ân xá được ban hành như một phần trong sắc lệnh ân xá toàn quốc dịp lễ.)