VIETNAMESE

Tư lệnh

Chỉ huy quân đội, Lãnh đạo chiến lược

word

ENGLISH

Commander

  
NOUN

/kəˈmændə/

Military Leader, Strategic Officer

“Tư lệnh” là người chỉ huy cao cấp trong quân đội, chịu trách nhiệm chỉ đạo và quản lý chiến lược.

Ví dụ

1.

Tư lệnh đã lập chiến lược triển khai quân đội cho chiến dịch.

The commander strategized the deployment of troops for the operation.

2.

Tư lệnh giàu kinh nghiệm đảm bảo thực hiện hiệu quả các chiến lược quân sự.

Experienced commanders ensure efficient execution of military strategies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commander nhé! check General - Tướng quân Phân biệt: General thường chỉ các sĩ quan cấp cao trong quân đội, tương đương hoặc cao hơn tư lệnh. Ví dụ: The general led the army to victory in the decisive battle. (Tướng quân đã dẫn dắt quân đội đến chiến thắng trong trận chiến quyết định.) check Chief Officer - Sĩ quan chỉ huy Phân biệt: Chief Officer nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong các hoạt động quân sự hoặc chiến lược. Ví dụ: The chief officer oversaw the entire mission from headquarters. (Sĩ quan chỉ huy đã giám sát toàn bộ nhiệm vụ từ trụ sở chính.) check Commanding Officer - Sĩ quan chỉ huy Phân biệt: Commanding Officer tập trung vào vai trò trực tiếp chỉ huy đơn vị quân đội. Ví dụ: The commanding officer ensured the troops were well-prepared for deployment. (Sĩ quan chỉ huy đã đảm bảo các binh sĩ được chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc triển khai.)