VIETNAMESE

Tổng tham mưu trưởng

Lãnh đạo tham mưu cao cấp, Quản lý quân đội

word

ENGLISH

Chief of General Staff

  
NOUN

/ˈʧiːf əv ˈʤɛnərəl stɑːf/

Military Head, Defense Planner

“Tổng tham mưu trưởng” là lãnh đạo cao nhất trong hệ thống tham mưu quân đội hoặc chính phủ.

Ví dụ

1.

Tổng tham mưu trưởng chỉ huy lực lượng vũ trang trong cuộc khủng hoảng.

The chief of general staff commanded the armed forces during the crisis.

2.

Tổng tham mưu trưởng giám sát các hoạt động quân sự quốc gia.

Chiefs of general staff oversee national military operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chief of General Staff nhé! check General Staff Leader - Lãnh đạo tham mưu tổng hợp Phân biệt: General Staff Leader tập trung vào vai trò đứng đầu toàn bộ hệ thống tham mưu. Ví dụ: The general staff leader directed strategic operations during the crisis. (Lãnh đạo tham mưu tổng hợp đã chỉ đạo các hoạt động chiến lược trong khủng hoảng.) check Military Commander - Chỉ huy quân sự Phân biệt: Military Commander thường chỉ vai trò rộng hơn, bao gồm cả chỉ huy và tham mưu. Ví dụ: The military commander worked closely with the Chief of General Staff. (Chỉ huy quân sự đã làm việc chặt chẽ với Tổng tham mưu trưởng.) check National Defense Chief - Trưởng bộ quốc phòng Phân biệt: National Defense Chief nhấn mạnh vào vai trò chỉ đạo quốc phòng, tương tự như Chief of General Staff. Ví dụ: The national defense chief oversaw military operations nationwide. (Trưởng bộ quốc phòng giám sát các hoạt động quân sự trên toàn quốc.)